Poolz Finance [OLD] Thị trường hôm nay
Poolz Finance [OLD] đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của POOLZ chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥2.33. Với nguồn cung lưu hành là 4,534,710.13 POOLZ, tổng vốn hóa thị trường của POOLZ tính bằng JPY là ¥1,522,235,062.83. Trong 24h qua, giá của POOLZ tính bằng JPY đã giảm ¥-0.00001841, biểu thị mức giảm -0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của POOLZ tính bằng JPY là ¥9,386.03, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.8739.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1POOLZ sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 POOLZ sang JPY là ¥2.33 JPY, với tỷ lệ thay đổi là -0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá POOLZ/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 POOLZ/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Poolz Finance [OLD]
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of POOLZ/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, POOLZ/-- Spot is $ and 0%, and POOLZ/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Poolz Finance [OLD] sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi POOLZ sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1POOLZ | 2.33JPY |
2POOLZ | 4.66JPY |
3POOLZ | 6.99JPY |
4POOLZ | 9.32JPY |
5POOLZ | 11.65JPY |
6POOLZ | 13.98JPY |
7POOLZ | 16.31JPY |
8POOLZ | 18.64JPY |
9POOLZ | 20.98JPY |
10POOLZ | 23.31JPY |
100POOLZ | 233.11JPY |
500POOLZ | 1,165.55JPY |
1000POOLZ | 2,331.11JPY |
5000POOLZ | 11,655.59JPY |
10000POOLZ | 23,311.19JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang POOLZ
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.4289POOLZ |
2JPY | 0.8579POOLZ |
3JPY | 1.28POOLZ |
4JPY | 1.71POOLZ |
5JPY | 2.14POOLZ |
6JPY | 2.57POOLZ |
7JPY | 3POOLZ |
8JPY | 3.43POOLZ |
9JPY | 3.86POOLZ |
10JPY | 4.28POOLZ |
1000JPY | 428.97POOLZ |
5000JPY | 2,144.89POOLZ |
10000JPY | 4,289.78POOLZ |
50000JPY | 21,448.92POOLZ |
100000JPY | 42,897.84POOLZ |
Bảng chuyển đổi số tiền POOLZ sang JPY và JPY sang POOLZ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 POOLZ sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 JPY sang POOLZ, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Poolz Finance [OLD] phổ biến
Poolz Finance [OLD] | 1 POOLZ |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹1.35INR |
![]() | Rp245.57IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.53THB |
Poolz Finance [OLD] | 1 POOLZ |
---|---|
![]() | ₽1.5RUB |
![]() | R$0.09BRL |
![]() | د.إ0.06AED |
![]() | ₺0.55TRY |
![]() | ¥0.11CNY |
![]() | ¥2.33JPY |
![]() | $0.13HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 POOLZ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 POOLZ = $0.02 USD, 1 POOLZ = €0.01 EUR, 1 POOLZ = ₹1.35 INR, 1 POOLZ = Rp245.57 IDR, 1 POOLZ = $0.02 CAD, 1 POOLZ = £0.01 GBP, 1 POOLZ = ฿0.53 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
HYPE chuyển đổi sang JPY
SUI chuyển đổi sang JPY
LINK chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1795 |
![]() | 0.00003287 |
![]() | 0.001317 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.53 |
![]() | 0.005181 |
![]() | 0.02211 |
![]() | 3.47 |
![]() | 17.71 |
![]() | 12.78 |
![]() | 4.96 |
![]() | 0.001321 |
![]() | 0.00003298 |
![]() | 0.09614 |
![]() | 1.06 |
![]() | 0.2411 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Poolz Finance [OLD] của bạn
Nhập số lượng POOLZ của bạn
Nhập số lượng POOLZ của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Poolz Finance [OLD] hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Poolz Finance [OLD].
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Poolz Finance [OLD] sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Poolz Finance [OLD]
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Poolz Finance [OLD] sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Poolz Finance [OLD] sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Poolz Finance [OLD] sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi Poolz Finance [OLD] sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Poolz Finance [OLD] (POOLZ)

¿Qué es Solscan? Una guía completa para usar el explorador de la cadena de bloques Solana.
Solscan es un explorador de datos de cadena de bloques de código abierto y gratuito en el ecosistema de Solana.

¿Por qué se desplomó Bitcoin? Predicción del precio de Bitcoin para 2025
El colapso y renacimiento de Bitcoin es esencialmente el resultado de la lucha entre la liquidez global.

Paparazzi Token: Precio, Cómo Comprar, y Casos de Uso en Web3 en 2025
Explora el potencial de Paparazzi en 2025, aprende cómo comprar en Gate y descubre sus innovadores casos de uso en Web3.

GOCHU: El Token inspirado en Corea que se comercializa en Gate en 2025
Descubre GOCHU, el token Web3 inspirado en la cocina coreana que está causando furor en el crypto.

MG8: La Estrella en Ascenso de Web3 y DeFi en 2025
Descubre MG8, el token cripto revolucionario que está remodelando Web3 y DeFi.

¿Qué es FARTCOIN?
FARTCOIN es una moneda meme que nació en la blockchain de Solana a finales de 2024.